hà ng rà o
noun
fence; hedge hà ng rà o kẽm gai barbed-wire fence
 | [hà ng rà o] | |  | fence; hedge; barrier; palisade | |  | Hà ng rà o điện | | Electric fence | |  | Dựng hà ng rà o | | To raise a barrier | |  | Dẹp bỠhà ng rà o | | To break down a barrier | |  | Mi thấy ta giống cột hà ng rà o chưa? | | Do I look like a fence post to you? |
|
|